Trong những năm gần đây, y học đã có bước tiến lớn trong việc điều trị loãng xương bằng thuốc sinh học thế hệ mới.

Khái niệm thuốc sinh học thế hệ mới nghe có vẻ còn xa lạ với rất nhiều người. Hôm nay hãy cùng THUỐC TRỢ GIÁ chúng tôi đi tìm hiểu
Thuốc sinh học là gì?
Nội dung chính
Thuốc sinh học (biologic) là các phân tử lớn như kháng thể đơn dòng hoặc protein đặc hiệu, được sản xuất theo công nghệ sinh học.
Đây là các thuốc được tạo ra từ công nghệ sinh học tiên tiến thế hệ mới hiện nay
Thuốc tác động trực tiếp lên cơ chế hình thành – hủy xương, giúp cải thiện mật độ xương mạnh hơn và giảm nguy cơ gãy xương rõ rệt.
Khác với thuốc hóa dược truyền thống, thuốc sinh học tác động trúng đích vào một cơ chế phân tử cụ thể, nên hiệu quả cao và độ an toàn được cải thiện.
Trong điều trị loãng xương, thuốc sinh học giúp giảm quá trình hủy xương, tăng tạo xương, hoặc kết hợp cả hai, từ đó làm xương dày và cứng chắc hơn.
Những thuốc sinh học thế hệ mới dùng trong điều trị loãng xương
Hiện nay 3 nhóm thuốc sinh học nổi bật nhất trong điều trị loãng xương gồm:
Denosumab (Prolia 60mg) – Giảm hủy xương mạnh mẽ
- Là kháng thể đơn dòng ức chế RANKL – một protein kích hoạt tế bào hủy xương.
- Khi RANKL bị chặn lại, quá trình hủy xương giảm rõ rệt.
- Hiệu quả: tăng mật độ xương ở cột sống, hông, cổ xương đùi; giảm gãy xương 40–70%.
- Cách dùng: tiêm dưới da mỗi 6 tháng 1 lần.
- Ưu điểm: thuận tiện, ít tác dụng phụ, phù hợp người cao tuổi, phụ nữ sau mãn kinh, bệnh nhân không dung nạp bisphosphonate.
- Lưu ý: ngừng thuốc đột ngột có thể gây mất xương nhanh → cần chuyển sang thuốc chống hủy xương khác.
Xem : Thuốc trị loãng xương aclasta 5mg/100ml
Romosozumab (Evenity) – Thuốc sinh học kép: vừa tạo xương vừa giảm hủy xương
- Là kháng thể đơn dòng ức chế sclerostin, từ đó kích thích mạnh hình thành xương mới, đồng thời giảm hủy xương.
- Hiệu quả: tăng mật độ xương nhanh hơn nhiều so với bisphosphonate hoặc denosumab; giảm gãy xương lâm sàng đến 73%.
- Cách dùng: tiêm 2 mũi/tháng trong 12 tháng.
- Đối tượng: phụ nữ sau mãn kinh nguy cơ gãy xương cao, bệnh nhân loãng xương nặng.
- Lưu ý: không dùng cho người có tiền sử nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ trong vòng 12 tháng.
Xem : Thuốc Fosamax 70mg chống loãng xương
Teriparatide / Abaloparatide – Kích thích tạo xương mạnh
(Dù thuộc nhóm hormone peptide hơn là kháng thể, nhưng vẫn được xếp vào nhóm điều trị sinh học thế hệ mới.)
- Là dạng tổng hợp của hormone cận giáp PTH, tăng hoạt động tế bào tạo xương.
- Hiệu quả: tăng mật độ xương rất tốt, đặc biệt ở cột sống; giảm gãy xương nặng.
- Cách dùng: tiêm dưới da mỗi ngày một lần trong 18–24 tháng.
- Ứng dụng: điều trị loãng xương nặng, gãy xương dồn dập, thất bại với thuốc khác.
Xem : Thuốc trị loãng xương Bonviva 150mg
Ưu điểm của thuốc sinh học so với thuốc truyền thống
✔ Hiệu quả cao hơn ở bệnh nhân loãng xương nặng
✔ Tác động trúng đích, ít gây kích ứng dạ dày (khác với bisphosphonate)
✔ Ít phải uống mỗi ngày, đa số chỉ tiêm 1–2 lần mỗi tháng hoặc 6 tháng
✔ Giảm nguy cơ gãy xương nhanh và rõ rệt
Nhược điểm và lưu ý
- Giá thành cao hơn thuốc truyền thống.
- Cần tiêm tại cơ sở y tế hoặc được hướng dẫn kỹ.
- Theo dõi canxi máu, chức năng thận, mật độ xương định kỳ.
- Không tự ý ngừng thuốc đột ngột (đặc biệt với Denosumab).
Ai nên dùng thuốc sinh học thế hệ mới điều trị loãng xương?
Thuốc thường được chỉ định cho:
- Người loãng xương nặng, T-score ≤ –2.5 kèm gãy xương.
- Người nguy cơ gãy xương cao (cao tuổi, mãn kinh sớm, dùng corticoid dài ngày).
- Người không dung nạp hoặc không đáp ứng với bisphosphonate.
- Trường hợp cần tăng mật độ xương nhanh để giảm nguy cơ gãy sớm.
Kết luận
Thuốc sinh học thế hệ mới là bước tiến vượt bậc trong điều trị loãng xương.
Với khả năng tác động trực tiếp lên cơ chế hủy – tạo xương, nhóm thuốc này giúp giảm nguy cơ gãy xương mạnh mẽ
Thuốc cải thiện chất lượng cuộc sống, đặc biệt cho bệnh nhân loãng xương nặng hoặc đáp ứng kém với thuốc truyền thống.
Nguồn tham khảo: https://vnexpress.net/thuoc-sinh-hoc-the-he-moi-dieu-tri-loang-xuong-4925345.html
