Bệnh huyết khối có điều trị được dứt điểm

Bệnh huyết khối là một vấn đề nghiêm trọng, vì nó có thể gây ra các vấn đề như đột quỵ hoặc cơn đau tim nếu nó cản trở lưu lượng máu thông qua mạch máu.

Vì vậy, việc hiểu và kiểm soát các yếu tố nguy cơ hình thành cũng như điều trị kịp thời bệnh huyết khối là rất quan trọng để duy trì sức khỏe toàn diện

Hôm nay cùng shop Thuốc Trợ Giá tìm hiểu xem bệnh huyết khối có điều trị được dứt điểm không.

benh-huyet-khoi-co-dieu-tri-duoc-dut-diem
benh-huyet-khoi-co-dieu-tri-duoc-dut-diem

Nguyên nhân hình thành huyết khối

Huyết khối, hay còn gọi là khối máu đông, có thể hình thành trong cơ thể vì nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân chính:

Thương tích hoặc chấn thương: Khi một mảnh da bị thương hoặc xâm nhập vào cơ thể, hệ thống đông máu tự nhiên sẽ được kích hoạt để ngăn chặn mất máu. Điều này có thể dẫn đến hình thành huyết khối tại nơi chấn thương.

Sự ứ đọng của máu: Khi máu đọng lại trong các mạch máu vì lý do nào đó (ví dụ như do việc ngồi lâu hoặc do vận động kém), có thể dẫn đến hình thành huyết khối.

Điều này thường xảy ra ở các đối tượng phải nằm giường trong thời gian dài, như những người bị ốm yếu hoặc phẫu thuật.

Xem thêm: Thuốc ngăn ngừa đông máu Xarelto 15mg

Rối loạn đông máu: Một số bệnh lý hoặc điều kiện y tế có thể làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối. Ví dụ như bệnh tim mạch, tiểu đường, cao huyết áp, béo phì, và các rối loạn đông máu di truyền.

Tiểu cầu máu không hoạt động đúng cách: Khi tiểu cầu máu không hoạt động đúng cách, chẳng hạn như trong trường hợp của hội chứng antiphospholipid, có thể tăng nguy cơ hình thành huyết khối.

Thuốc: Một số loại thuốc, như hormone sinh dục nữ (như thuốc tránh thai) và thuốc lá, cũng có thể tăng nguy cơ hình thành huyết khối

Các triệu chứng và dấu hiệu bị huyết khối

Triệu chứng và dấu hiệu của huyết khối phụ thuộc vào vị trí của nó và mức độ ảnh hưởng của nó đối với dòng máu. Một số triệu chứng có thể kể đến như:

Đau hoặc khó thở: Huyết khối có thể hình thành trong động mạch phổi (gây ra huyết khối phổi), dẫn đến đau ngực và khó thở, đặc biệt khi hít thở sâu.

Đau và sưng tại vị trí huyết khối: Nếu huyết khối hình thành trong một cánh tay hoặc chân, người bệnh có thể cảm thấy đau, sưng, ấm và đỏ tại vị trí huyết khối.

Xem thêm: Thuốc huyết khối Xarelto 20mg hộp 28 viên

Cảm giác nặng nề hoặc đau nhức: Trong một số trường hợp, huyết khối có thể gây ra cảm giác nặng nề hoặc đau nhức trong cơ thể, đặc biệt là ở các khu vực gần vị trí huyết khối.

Sự tê liệt hoặc yếu của một cánh tay hoặc chân: Nếu huyết khối ngăn cản dòng máu đi đến một phần của cơ thể, có thể gây ra cảm giác tê liệt hoặc yếu ở cánh tay hoặc chân.

Thay đổi màu da: Da có thể trở nên xanh tái hoặc dẫm đỏ nếu huyết khối gây ra cản trở cho dòng máu.

Sự mất tỉnh táo hoặc chóng mặt: Huyết khối trong não (gây ra đột quỵ) có thể gây ra các triệu chứng như mất tỉnh táo, chóng mặt, hoặc rối loạn ngôn ngữ.

Những triệu chứng không mong muốn khác: Những triệu chứng khác cũng có thể xuất hiện, như cảm giác đau rát trong ngực, thay đổi nhịp tim, hoặc nôn mửa.

Chẩn đoán bệnh huyết khối

Cần xem xét các yếu tố có trước. Trong một số trường hợp, tình trạng này rõ ràng về mặt lâm sàng

(ví dụ: phẫu thuật hoặc chấn thương gần đây, bất động kéo dài, ung thư, nhiễm trùng, bệnh nội khoa, xơ vữa động mạch toàn thể).

Xem thêm: Thuốc chống đông sintrom 4mg hộp 20 viên

Nếu không có yếu tố khuynh hướng rõ ràng, cần xem xét đánh giá thêm ở những bệnh nhân có:

Tiền sử gia đình bị huyết khối tĩnh mạch (người thân quan hệ huyết thống bậc một bị thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch trước 50 tuổi)

Hơn một lần có huyết khối tĩnh mạch

Huyết khối tĩnh mạch hoặc huyết khối động mạch trước 50 tuổi

Các vị trí không thường gặp của huyết khối tĩnh mạch (ví dụ: xoang hang, tĩnh mạch mạc treo)

Có tới một nửa số bệnh nhân mắc huyết khối tự phát có yếu tố di truyền.

Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp như vậy, việc xác định tình trạng ưu huyết khối di truyền không ảnh hưởng đến việc điều trị.

Do đó, các hướng dẫn của xã hội đề xuất việc kiểm tra nhắm đích ở những bệnh nhân có nguy cơ cao bị ưu huyết khối di truyền (1, 2).

Xét nghiệm các yếu tố khuynh hướng bẩm sinh và mắc phải bao gồm các xét nghiệm cụ thể đo lường số lượng hoặc hoạt tính của các phân tử chống đông máu tự nhiên trong huyết tương và sàng lọc các khiếm khuyết gen cụ thể như sau:

Xét nghiệm kháng đông lupus

Xét nghiệm sự đề kháng với protein C hoạt hóa

Xét nghiệm di truyền đối với yếu tố V Leiden

Xét nghiệm di truyền đối với đột biến gen prothrombin (G20210A)

Hoạt động của yếu tố VIII, IX, XI

Đánh giá chức năng của antithrombin

Đánh giá chức năng của protein C

Đánh giá chức năng của protein S

Xét nghiệm kháng nguyên của protein S toàn bộ và tự do.

Đo nồng độ homocysteine huyết tương

Xét nghiệm miễn dịch kháng thể kháng phospholipid

Bệnh huyết khối có điều trị được dứt điểm

Việc điều trị huyết khối thường phụ thuộc vào vị trí, kích thước và mức độ nghiêm trọng của huyết khối, cũng như tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

Một số phương pháp điều trị phổ biến

Thuốc chống đông: (như warfarin, heparin, enoxaparin, rivaroxaban) được sử dụng để ngăn chặn việc hình thành huyết khối mới và giảm nguy cơ huyết khối tiếp tục phát triển.

Thuốc làm tan huyết khối: Thuốc thrombolytic (như alteplase, tenecteplase) được sử dụng trong các trường hợp nghiêm trọng, nơi mục tiêu là tan huyết khối nhanh chóng.

Thuốc giảm đau và kháng viêm: Thuốc như aspirin hoặc ibuprofen có thể được sử dụng để giảm đau và viêm tại vị trí huyết khối.

Điều trị bằng đường tĩnh mạch (IVC filter): Trong một số trường hợp, một bộ lọc đặc biệt có thể được đặt trong đường tĩnh mạch dưới cửa chống để ngăn chặn huyết khối di chuyển lên phổi.

Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, đặc biệt là khi huyết khối lớn hoặc gây nguy hiểm cho sức khỏe, phẫu thuật có thể cần thiết để loại bỏ hoặc tan huyết khối.

Nâng cao lối sống: Thay đổi lối sống là phần quan trọng của việc điều trị và phòng ngừa huyết khối.

Điều này có thể bao gồm việc tăng cường hoạt động thể chất, duy trì trọng lượng cơ thể lành mạnh, hạn chế hút thuốc và tiêu thụ rượu, và duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh.

Mặc dù điều trị có thể giúp kiểm soát và giảm nguy cơ huyết khối, nhưng không phải tất cả các trường hợp đều có thể điều trị được dứt điểm, đặc biệt là trong các trường hợp nghiêm trọng hoặc nếu có các vấn đề y tế khác liên quan.

Quan trọng nhất là thảo luận với bác sĩ để tìm ra phương pháp điều trị phù hợp nhất cho từng trường hợp cụ thể.